Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
phân biệt
|
động từ
nhận biết sự khác nhau
phân biệt tốt xấu
tạo ra sự đối xử không như nhau
phân biệt chủng tộc; (...) nàng muốn làm cho Chi hiểu rằng nàng không phân biệt giàu, nghèo, sang, hèn (Nguyễn Công Hoan)
Từ điển Việt - Pháp
phân biệt
|
distinguer; discerner; discriminer; différencier
distinguer le vrai du faux
sans distinction
discrimination raciale; ségrégation raciale;
discriminatoire
mesures discriminatoires